Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
VIDEO
Chi tiết sản phẩm
-
Thiết bị đo lưu lượng dòng chảy ES-103I - Bronkhorst
- Mã SP:
- Giá : Liên hệ
-
Hãng : Bronkhorst
Xuất xứ : Hà Lan
Model sản phẩm : ES-103I
Tình trạng : Mới 100%
Liên hệ tư vấn : 0917943068 Mr.Chiến (Zalo)
Email : chien@tmpvietnam.com
Công ty TNHH Tăng Minh Phát - Đại lý Bronkhorst tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các thiết bị cảm biến đo lưu lượng khí, cảm biến đo lưu lượng nước, đồng hồ đo lưu lượng khí, thiết bị đo Coriolis, thiết bị đo lưu lượng trong môi trường khắc nghiệt,.... Đội ngũ kỹ thuật tư vấn các giải pháp đo lưu lượng khí trong công nghiệp.
Thiết bị đo lưu lượng dòng chảy ES-103I - Bronkhorst
1. Những đặc điểm chung của thiết bị đo lưu lượng dòng chảy ES-103L
_ ES-FLOW ™ model thiết bị đo lưu lượng chất lỏng ES-103I (LFM) phù hợp để đo chính xác phạm vi lưu lượng thể tích trong khoảng từ 4 đến 1500 ml / phút ở áp suất vận hành lên đến 10 bar. LFM bao gồm cảm biến lưu lượng siêu âm cải tiến và đầu đo được bảo vệ IP66 / IP67 với màn hình LCD sáng và màn hình cảm ứng điện dung để điều chỉnh các cài đặt, ví dụ: để chỉ thị lưu lượng, báo động, tổng hợp và kiểm soát (nếu có). Các thiết bị điện tử bao gồm bộ điều khiển PID để điều khiển lưu lượng tùy chọn bằng van điều khiển hoặc bơm được gắn riêng biệt. ES-FLOW ™ model ES-103I có các mặt bích TriClamp được hàn theo quỹ đạo cho các ứng dụng vệ sinh.
_ Dòng sản phẩm Bronkhorst® ES-FLOW ™ được trang bị bảng mạch kỹ thuật số, mang lại độ chính xác cao, ổn định nhiệt độ tuyệt vời và phản ứng nhanh. Bảng mạch kỹ thuật số chính chứa tất cả các chức năng chung cần thiết để đo lường và kiểm soát. Ngoài đầu ra RS232 tiêu chuẩn, các thiết bị cũng cung cấp I / O tương tự. Như một tùy chọn, giao diện trên tàu có thể được gắn để cung cấp các giao thức DeviceNet ™, PROFIBUS DP, Modbus hoặc FLOW-BUS.
Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng ES-103I (LFM)
2. Thông số kỹ thuật
2.1 Lợi ích:
-
Tín hiệu đo nhanh và chính xác
-
Mất áp suất thấp do ống cảm biến thẳng
-
Độc lập trung bình và không nhạy cảm với nhiệt độ
-
Thiết kế hợp vệ sinh, hiển thị với màn hình cảm ứng điện dung
-
Xếp hạng IP66 / IP67 và CIP có thể xóa
-
Kết nối mặt bích
2.2 Thông số
Measurement / Control system | |
---|---|
Minimum full scale flow | 200 ml/min |
Maximum full scale flow | 1500 ml/min |
Minimum flow | 4 ml/min |
Volume flow accuracy | ±1% Rd ± 1 ml/min |
Repeatability | ≤ 0.1% Rd ± 0.05 ml/min |
Turndown ratio |
analog: 1:50 (2...100%); |
Fluids | liquids with sound speed between 1000 and 2000 m/s; fluid independent measurement; also suitable for non-conductive fluids |
Response time | ≤200 msec (meter, t98%) |
Refresh (cycle) time | ≤10 msec |
Ambient temperature | 10…60°C |
Fluid temperature | -10…90°C |
Fluid temperature accuracy | ±1 °C |
Attitude sensitivity | negligible; mounting in any position |
Warm-up time | approx. 1/2 hour after power up for optimum performance |
Mechanical parts | |
---|---|
Material (wetted parts) | Stainless steel 316L |
Surface roughness (wetted parts) | Ra < 0,8 μm |
Sensor | Straight tube |
Process connections (welded) | 1/4” Triclamp flanges; other on request |
Seals (internal) | None |
Weight |
Meter: 1,3 kg; |
Ingress protection (housing) | IP66 and IP67 |
Pressure rating | 10 bara at TAMB = 15...35°C, |TAMB - TMED| ≤ 25°C; for elevated temperatures please consult factory |
Electrical properties | |
---|---|
Power supply | +15…24 Vdc ±10% Max. ripple recommended: 50 mV tt |
Power consumption | Max. 2.8 W |
Analog output | 0…5 (10) Vdc, min. load impedance > 2 kΩ; 0 (4)…20 mA (sourcing), max. load impedance < 375 Ω |
Analog setpoint | 0…5 (10) Vdc, min. load impedance > 100 kΩ; 0 (4)…20 mA, load impedance ~250 Ω |
Customised I/O (Pin 5 options) |
Analog control signal output: 0...10 Vdc or 4...20 mA; Pulse output |
Digital communication | Standard RS232; Options: PROFIBUS DP, DeviceNet™, Modbus RTU/ASCII, FLOW-BUS |
Electrical connections | |
---|---|
Analog/RS232 | M12 connector (male) |
PROFIBUS DP | bus: M12 connector (female); power: M12 connector (male) |
DeviceNet™ | 5-pin M12 connector (male) |
Modbus (RTU/ASCII)/FLOW-BUS | M12 connector (male) |
Actuator output | 4-pin M8 connector (female) |
Approvals / Certificates | |
---|---|
Food contact | EC 1935/2004 |