Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
VIDEO
Chi tiết sản phẩm
-
Máy phát hiện kim loại trong thực phẩm THS/G21E hãng CEIA
- Mã SP:
- Giá : Liên hệ
-
Hãng : CEIA
Xuất xứ : ITALY
Model sản phẩm : THS/G21E
Tình trạng : Mới 100%
Liên hệ tư vấn : 0917943068 Mr.Chiến (Zalo)
Email : chien@tmpvietnam.com
Công ty TNHH Tăng Minh Phát - Đại lý CEIA tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các thiết bị dò kim loại, máy phát hiện nhựa trong kim loại, dò kim loại trong đường ống, dò kim loại trên băng tải,.... Đội ngũ kỹ thuật tư vấn các giải pháp dò kim loại, nhựa trong công nghiệp.
Máy phát hiện kim loại trong thực phẩm THS/G21E
1. Đặc điểm chung của máy phát hiện kim loại trong thực phẩm THS/GS21E:
_ Khả năng phát hiện vượt trội của chất gây ô nhiễm kim loại từ tính, không từ tính và thép không gỉ Bồi thường rất hiệu quả của hiệu ứng sản phẩm Tuân thủ Tiêu đề FDA 21CFR Phần 11: Bảo mật dữ liệu; Toàn vẹn dữ liệu; Truy xuất nguồn gốc dữ liệu Các bộ phận bằng nhựa không gỉ và xây dựng bằng thép không gỉ AISI 316L (EU, tuân thủ FDA) Xây dựng cao cấp Độ nhạy cao đối với tất cả các kim loại từ tính và không từ tính, bao gồm cả thép không gỉ Công nghệ đa tần số cho độ nhạy tối đa trên nhiều dòng sản phẩm (phiên bản 3F) Khả năng miễn dịch cao với sự can thiệp của môi trường Kết cấu thép không gỉ AISI 316L đến mức bảo vệ IP65 Bảng điều khiển được liệt kê theo UL 508A và CSA-C22.2 số 14-05 Tự động học & theo dõi hiệu quả sản phẩm 250 bộ nhớ dữ liệu sản phẩm, có thể lựa chọn bằng lập trình cục bộ hoặc phần mềm mạng 1.000 sự kiện lưu trữ Hiển thị chữ và số 4 X 20 ký tự Lập trình cục bộ: 4 phím, 3 với chức năng kép
Hình ảnh cho máy phát hiện kim loại trong thực phẩm
2. Đặc tính kỹ thuật máy phát hiện kim loại THS21:
- Detection sensitivity: High
- Immunity to environmental interference: High
- Data display type: Alphanumeric OLED - 4x20 characters
- Local programming: 4 keys, 3 with double function
- Control Power Box or Conveyor Control System according to Standards UL 508A and CSA-C22.2 No. 14-05: on request
- Audio and visual detection indicators
- Display of the signal level by means of bar graph
- Inspected/contaminated product counter
- ISO 9001 certified manufacturer
- Extremely compact probe on SL (Slim Line) version
- Detector for magnetic and non-magnetic metals, for use with different types of product thanks to selection of the operating frequency
- Autolearn and automatic tracking of the product effect
- Probe with circular opening for checking material transported in tubing, on THS/G21 series
- Up to 250 product data memories, selectable by local programming or network software
- Up to 40 definable users with username and password
** Data management
- Management of electronic production data and electronic signatures as per CFR 21, Part 11
- Data security
- Data integrity
- Data traceability
** Events storage
- Complete monitoring of occurred events
- Ejections
- Test results
- Programming accesses
- Programming operations
- Faults
** I/O interfaces
- RS232, Auxiliary RS232, BT wireless communication, Ethernet/WiFi/USB (optional)
** Signalling
- Acoustic
- Via internal buzzer
- Optical
- Alphanumeric display with bar-graph indication
- Light indicators on control unit: RED: Alarm or Fault / GREEN: Power on
** Programming
- Local: built-in keyboard and high-contrast display
- Remote: through computer connected via BT wireless communication, RS232, Ethernet or WiFi and managed with CEIA MD Scope software, THS Production Plus software or any other terminal emulation program or through Web Server (with optional IXC card)
** Safety and Security
- Protection degree
- IP65
- On UL versions, the Control Power Box and Conveyor Control System have a 4X-12 certified degree of protection
- Electrical insulation
- Galvanic isolation of the mains voltage
- Compliant with international standards for safety and radio interference
** Supply
- Control Power Box
- Main voltage: 100-240 VAC
- Frequency and phase: 50/60 Hz - single phase
- Full load current (FLA): 2.2 A
- Conveyor Control System
- Main voltage: 115 V: 100-120 VAC \ 230 V: 200-240 VAC
- Frequency and phase: 50/60 Hz - single phase
- Full load current (FLA): 115 V version: 11.2 A \ 230 V version: 11.4 A
- Connected motor nominal voltage: 200÷240 V triphase
- Connected motor maximum power: 115 V version: 0.37 kW (0.5 hp) \ 230 V version: 0.75 kW (1 hp)
- Small-size power supply card00211AL_
- Power supply voltage: 20÷30 Vdc o Vac; 2A max.
** Environmental conditions
- Temperature
- Operating -10 – +55 °C
- Storage -40 – +70 °C
- Relative humidity Operating / Storage 5 – 90 %, non-condensing
** Management software
- THS Production software for statistical and operational management of networked THS systems
- MD-SCOPE for maintenance and programming operations