Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
VIDEO
Chi tiết sản phẩm
-
Máy đo độ PH Meter 765 Knick
- Mã SP:
- Giá : Liên hệ
-
Hãng : KNICK
Xuất xứ : GERMANY
Model sản phẩm : Meter 765
Tình trạng : Mới 100%
Liên hệ tư vấn : 0912 770 617 Mr.Huy (Zalo)
Email : Sale19@tmpvietnam.com
Công ty TNHH Tăng Minh Phát - Đại lý Knick tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các thiết bị đo lường trong phòng lab, đo lường trong công nghiệp, cảm biến độ PH, cảm biến khí Oxi, thiết bị đo độ dẫn điên, bộ chuyển đổi tín hiệu,.... Đội ngũ kỹ thuật tư vấn các giải pháp đo lường trong môi trường khắc nghiệt.
Máy đo độ PH Meter 765 Knick
1. Ứng dụng thiết bị đo độ PH Meter 765:
_ Kiểm tra toàn bộ thiết bị tự động Hồ sơ cho tài liệu QM theo ISO 9000 và GLP Trueline hiệu chuẩn đầu ra máy ghi tương tự, cách ly điện Giám sát cảm biến với các cảnh báo biểu tượng Sensoface Hiệu chuẩn tự động với Calimatic được cấp bằng sáng chế EMC theo NAMUR Thống kê cảm biến Giao diện RS-232 cho máy tính và máy in Displaymatic Hai giá trị đo do người dùng xác định hiển thị đồng thời Dừng hoạt động Đồng hồ khép kín Bàn phím màng chống rò rỉ Nhà ở chắc chắn Bảo vệ IP 54 bảo hành 3 năm
Hình ảnh cho máy đo độ PH
2. Đặc tính kỹ thuật:
Equipment | Meter with power cord, without electrode |
Ranges | pH: –2.00 ... +16.00 / mV: –1999 ... +1999 / ºC: –50.0 ... +150.0 |
Display | Alphanumeric 2 x 4 digits, 14-segment LED, 13 mm high characters, measurement symbols pH/mV/ºC/man, 3 Sensoface status indicators inform on the condition of electrode and equipment (GLP) |
Measuring cycle | Approx. 1/sec |
Accuracy!} | pH: <0.01 / mV: <0.1 % ±0.3 mV / ºC: <0.3 K |
Input | DIN 19262 |
Input resistance | >1 x 10!‡ Ohm |
Input current (20 ºC)‡} | <1 x 10–!‡ A |
Temperature coefficient | <0.1 count/K |
Electrode standardization | Calimatic automatic calibration and buffer recognition (German patent 29 37 227) For buffer sets, see Page 65, permitted calibration ranges: Zero: pH 6 ... 8 Slope: 47 ... 61 mV/pH (25 ºC) (Option 346) Nominal zero/slope/Viso*} Zero: pH 0 to 14 Slope: 25 ... 61 mV/pH Viso: –500 ... +500 mV |
Electrode monitoring | Sensoface evaluates zero, slope, response time, and glass impedance of the electrode, as well as the calibration interval, electrode condition displayed as good / average / poor, can be disabled Cal timer monitors the calibration interval |
Fullcheck device self-test | Tests complete measurement electronics incl. analog output, segment and keypad test in diagnostics mode, automatic short-check at power-on |
Records | Records of parameter setting, calibration, and diagnostics, records for QM documentation to ISO 9000 and GLP§}, retrievable in diagnostics mode or via interface (printer) |
Displaymatic | Digit suppression according to signal change, can be disabled |
Temperature compensation | Pt 100 / Pt 1000, automatic selection / manual: –50.0 ... +150.0 ºC*} |
Dead stop current | –10 µA |
Recorder output*} | Galvanically isolated mV: 1 mV/mV / pH: 100 mV/pH / ºC: 10 mV/ºC |
Interface | RS 232 without control lines, galvanically isolated, can be used either as printer or computer interface, Baud rate: 600 / 1200 / 2400 / 4800 / 9600*} Data formats: 7 Bit, even/odd parity*} 8 Bit, no parity*} Protocol: none, xon/xoff*} Stop bits: 1 |
Catalog Excerpts