Brochures | |
---|---|
LIQUI-FLOW series L30 Brochure |
|
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
VIDEO
Chi tiết sản phẩm
-
Lưu lượng kế L30 bronkhorst
- Mã SP:
- Giá : Liên hệ
-
Hãng : Bronkhorst
Xuất xứ : Hà Lan
Model sản phẩm : L30
Tình trạng : Mới 100%
Liên hệ tư vấn : 0917943068 Mr.Chiến (Zalo)
Email : chien@tmpvietnam.com
Công ty TNHH Tăng Minh Phát - Đại lý Bronkhorst tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các thiết bị cảm biến đo lưu lượng khí, cảm biến đo lưu lượng nước, đồng hồ đo lưu lượng khí, thiết bị đo Coriolis, thiết bị đo lưu lượng trong môi trường khắc nghiệt,.... Đội ngũ kỹ thuật tư vấn các giải pháp đo lưu lượng khí trong công nghiệp.
Lưu lượng kế L30 bronkhorst
1. Những đặc điểm chung của lưu lượng kế L30
Đồng hồ đo lưu lượng chất lỏng (LFM) của Bronkhorst® model L30 phù hợp để đo chính xác phạm vi lưu lượng trong khoảng 0,04 chuyến 2 kg / giờ đến 0,4 ... 20 kg / giờ ở áp suất vận hành lên đến 100 bar. LFM bao gồm cảm biến lưu lượng khối nhiệt và bảng mạch dựa trên bộ vi xử lý với chuyển đổi tín hiệu và bus trường và bộ điều khiển PID để điều khiển lưu lượng khối tùy chọn bằng van điều khiển gắn riêng. Mẫu LIQUI-FLOW ™ "Phong cách công nghiệp" có thiết kế chắc chắn (IP65) để sử dụng trong môi trường công nghiệp. Dòng LIQUI-FLOW ™ được trang bị bảng mạch kỹ thuật số, mang lại độ chính xác cao, ổn định nhiệt độ tuyệt vời và phản ứng nhanh. Bảng mạch kỹ thuật số chính chứa tất cả các chức năng chung cần thiết để đo lường và kiểm soát. Ngoài đầu ra RS232 tiêu chuẩn, các thiết bị cũng cung cấp I / O tương tự. Như một tùy chọn, giao diện trên tàu có thể được gắn để cung cấp các giao thức DeviceNet ™, PROFIBUS DP, Modbus hoặc FLOW-BUS.
Hình ảnh cho lưu lượng kế L30
2. Thông số kỹ thuật lưu lượng kế L30:
2.1 Những thể loại khí đo và hệ thống điều khiển
Measurement system | |
---|---|
Flow range, based on H2O (intermediate ranges available) |
min. ,04…2 kg/h max. 0,4...20 kg/h |
Accuracy (incl. linearity) (based on actual calibration) |
±1% FS |
Turndown | FS <50 g/h : 1:20 (5...100%); FS >50 g/h : 1:50 (2...100%) |
Repeatability | < 0,2% FS (typical H2O) |
Operating temperature | 5…70°C |
Temperature sensitivity | ±0,1% FS/°C |
Attitude sensitivity | negligible |
Warm-up time | 30 min. for optimum accuracy; 3 min for accuracy ± 2% FS |
Mechanical parts | |
---|---|
Material (wetted parts) | stainless steel 316L/320; others on request |
Pressure rating | 100 bar abs |
Process connections | compression type or face seal couplings |
Seals | metal |
Ingress protection (housing) | IP65 |
Electrical properties | |||
---|---|---|---|
Power supply | +15…24 Vdc +/-10% | ||
Power consumption (meter only) |
max. 18,5 W | ||
PROFIBUS DP | add 53 mA (15 V supply) or 30 mA (24 V supply) | ||
DeviceNet™ | add 48 mA (24 V supply) | ||
Analog output | 0...5 (10) Vdc or 0 (4)...20 mA (sourcing output) | ||
Digital communication | standard: RS232; options: PROFIBUS DP, DeviceNet™, Modbus RTU, FLOW-BUS |
Electrical connection | |
---|---|
Analog/RS232 | 8 DIN (male) |
PROFIBUS DP | bus: 5-pin M12 (female); power: 8 DIN (male) |
Devicenet™ | 5-pin M12 (male) |
FLOW-BUS/Modbus-RTU | 5-pin M12 (male) |
3. Tài liệu kỹ thuật