| Tên hàng hóa |
Hãng |
| Nhiệt kế, thang đo: 0~50 DEG, Dial Size: 100mm, Inser L:100mm, Stem Outdia: 6.0mm, 1/2NPT, Order: T1204W1ED009950 |
WISE |
| Áp kế , thang đo: -2500-2500mmH2O, Dial Size: 100m, Type: A, 1/2NPT, SS316, Code: P2524A3EDG07570 |
WISE |
| Áp kế Wise Control, thang đo: 0 - 10 kgf/cm2, Dial Size: 100m, Type: A, 1/2NPT, Code: P2524A3EDB04730 |
WISE |
| Áp kế Model: P110, 100(A), 0-10Kg/cm2, 1/2 NPT |
WISE |
| Áp kế Model: P110, 100(A), 0-25Kg/cm2, 1/2 NPT |
WISE |
| Áp kế Model: P110, 100(A), 0-50Kg/cm2, 1/2 NPT |
WISE |
| Áp kế Model: P110, 60(A), 0-10Kg/cm2, 1/4 NPT |
WISE |
| Áp kế Model: P110, 60(A), 0-6Kg/cm2, 1/4 NPT |
WISE |
| Áp kế Model: P252, 100(A), 0-25Kg/cm2, 1/2NPT 316SS |
WISE |
| Áp kế Model: P252, 63(A), 0-6Kg/cm2, 1/4NPT 316SS |
WISE |
| Áp kế Model: P252, 63(A), 0-10Kg/cm2, 1/4NPT 316SS, Code: P2522A4CDB04730 |
WISE |
| Nhiệt kế thang đo: 0-120 DEG, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 6.4mm, Inser L: 100mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T1104X0ED110650 |
WISE |
| Nhiệt kế thang đo: 0-300 DEG, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 8mm, Inser L: 120mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T1104X0ED212460 |
WISE |
| Áp kế, Dial size: 100 mm, thang đo: 0-10 bar, Type: P252, 1/2NPT,Type:A |
WISE |
| Áp kế, Dial size: 100 mm, thang đo: -1- 0 bar, Type: P252, 1/2NPT,Type:A |
WISE |
| Áp kế Wise Control, thang đo: 0-6kg/cm2, Type: A, Diameter :100mm, Connections : ½ NPT, Order Code: P2584A3EDB045300 |
WISE |
| Áp kế thang đo: 0-10kg/cm2 Code: P7118ABEAAB047CX0 (P711+P252 100(A)*0~10k*1/2NPT (304SS+316LSS/316SS)) |
WISE |
| Áp kế, thang đo: -760mmHg ~0, Dial Size: 100mm, Type A, 1/2NPT, SS316, Code: P2524A3EDG026700 |
WISE |
| Nhiệt kế, thang đo:0-300 độ C, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 6.4mm, Inser L: 300mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T11440ED1124E0 |
WISE |
| Áp kế, thanh đo: 0-500mmH20, Dial Size: 100mm, Type A, 1/2NPT, Code: P4214A4EDG46530 |
WISE |
| Nhiệt kế, thang đo: 0-100 deg, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 6.4mm, Inser L: 300mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T1104X0EC1104E0 |
WISE |
| Áp kế thang đo: 0 ~ 1000mmH20, Size: 100mm, Type: A, 1/2NPT, Model : P4214A4EDG46930 |
WISE |
| Tụ điện cố định(Motor, Fan capacitors ) Code: 9322400250100, 25μF ±5%, Rated voltage: 400 Vac- 450 Vac, Fixing: M8 fixinf stud, Size: D x H=40 x 93mm, Twin cable 250 mm |
Italfarad |
| Cảm biến tiện cận (Ultrasonic Proximity Sensors) , Model: 3RG6113-3BF00-PF |
Pepperl+Fuchs |
| Bộ giải biến dữ liệu (Digital electronic modules) Article Number: 6ES7131-4BD01-0AA0 |
Siemens |
| Bộ giải biến dữ liệu (Digital electronic modules) Article Number:6ES7132-4BD02-0AA0 |
Siemens |
| Bộ giải biến dữ liệu (Digital electronic modules) Article Number:6ES7132-4BD32-0AA0 |
Siemens |
| Thiết bị lọc ( Lõi lọc) cho máy sản xuất phôi chai nhựa Type: MXF-561-580SP, Code: 10977 |
Matsui |
| Lõi lọc khí cho máy sản xuất chai nhựa Code: MXF-16SP-G4 |
Matsui |
| Ngàm kẹp của máy hàn kim loại, Model: 82-50-004 |
AS-Schoeler GmbH |
| Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3R |
FUJI |
| Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3W |
FUJI |
| Cầu chì Model: 170M1566D |
Bussmann |
| Cầu chì Model: 170M3819D |
Bussmann |
| Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-702N |
TECLOCK |
| Công tắc khí Code: DW20S, Hãng sản xuất: Bircher |
BIRCHER |
| Bộ nguồn Model: HWS100A-24/A |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn TDK Lambda Model: HWS600-24 |
TDK LAMBDA |
| Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3R |
FUJI |
| Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3W |
FUJI |
| Cầu chì Model: 170M1566D |
Bussmann |
| Cầu chì Model: 170M3819D |
Bussmann |
| Phụ kiện ghép nối của ống dẫn bằng Đồng và Inox TST Code: 102.06 EGBM 16-10-90 |
TST TAMSAN |
| Bộ thiết bị đo lực vặn nắp chai, Model: MTT01-50E |
MARK-10 |
| Thiết bị đo lực vặn nắp chai Model: MTT01-100E, 220V |
MARK-10 |
| Bộ nguồn HWS150A-24/A |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2016, Hãng sản xuất: TDK Lambda |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn Code: HWS150A-48/A |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn Code: HWS300-24 |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2016 |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2040 |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn Model : GWS500-24 |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn Model: HMS100-24 |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn Model: HWS50A-24 |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn Model: HWS150A-15/A |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiều Model: RSHN-2006 |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiều Model: RSEN-2020 |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn Model: HWS600-24/HD |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2006 |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2006D |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2010D |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2016D |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2020D |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2003 |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2010 |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2020 |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2030 |
TDK LAMBDA |
| Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2060 |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn Model : HWS300-48 |
TDK LAMBDA |
| Bộ nguồn Model : HWS100A-12/A |
TDK LAMBDA |
| Công tắc giám sát độ nghiêng Code: PSA2-2S-S1-V1-L1 của băng tải dùng trong công nghiệp |
SITEC |
| Công tắc giật dây bảo vệ an toàn Code: SNA2-22S-V1-L1 |
SITEC |
| Công tắc giật dây dừng khẩn cấp dùng trong công nghiệp Code: SNSA5-22S-E1-L3 |
SITEC |
| Công tắc giám sát độ nghiêng Model: ELAP-20 |
Matsushima |
| Công tắc giật dây bảo vệ an toàn Model : ELAW-31 |
Matsushima |
| Công tắc giám sát tốc độ dùng cho dòng điện 2A Model: ESPB-050 |
Matsushima |
| Chốt định vị Model: 11-04-016 |
ZhuHai Rui Gu CO.,LTD |
| Mũ chụp R3, Auben Drm.11.5mm, vật liệu: St2K70 mạ kẽm |
Việt Nam_Gia công |
| |
|