Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
VIDEO
Chi tiết sản phẩm
-
Flow meter đo khí dạng siêu âm Aichi Tokei Denki
- Mã SP:
- Giá : Liên hệ
-
Mã sản phẩm: UX/UZ
Xuất sứ: Japan
Liên hệ tư vấn: 0917.943.068
Email: chien@tmpvietnam.comCông Ty TNHH và DV Tăng Minh Phát là nhà phân phối chính thức của hãng Aichi Tokei Denki tại việt nam, chuyên cung cấp các thiết bị đo lường hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Việt Nam
Flow meter đo khí dạng siêu âm Aichi Tokei Denki
1. Đặc trưng Flow meter đo khí dạng siêu âm Aichi Tokei Denki
- Không có đường ống thẳng cần thiết để cài đặt
- Có thể kết nối đồng hồ đo lư lượng một cách linh hoạt
- Tỷ lệ quay xuống 1:50
- Dễ dàng thay Pin mà không cần phải tháo đồng hồ ra khỏi đường ống
- chống bụi và độ bền cao
- cấp bảo vệ IP: 67
- Nhiệt độ quá cao có thể ảnh hưởng đến bo mạch điện tử nên khuyến cao sử dụng tấm che để giảm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
2. Đặc tính kỹ thuật Flow meter đo khí dạng siêu âm Aichi Tokei Denki
Model | UX40 | UX50 | UZ40 | UZ50 | |
---|---|---|---|---|---|
Pipe connection | Screw | Flange | |||
Rc1・1/2 (40A) | Rc2 (50A) | JIS10K 40A Flange (1・1/2″) | JIS10K 50A Flange (2″) | ||
Maximum working pressure | 100kPa | 500kPa | |||
Gas type ※1 | City gas (13A), butane (butane = 70%, propane = 30%), propane (propane = 98%, butane 2%), nitrogen and argon | ||||
Power/ consumption |
Battery ※2 | Exclusive lithium battery (life = 5 years @20℃ and 65%RH) | |||
AC power | 100VAC±15%/max 10W (for 22mA) | ||||
DC power | 24VDC±10%/max 2W (for 26.4V and 22mA) | ||||
Flow range (Actual flow) |
City gas, nitrogen and argon | 1.6~80m³/h | 3~150m³/h | 1.6~80m³/h | 3~150m³/h |
Butane and propane | 3~80m³/h | 3~80m³/h | |||
Accuracy ※3 | ±4%RD (for a range of 10% to 100% of the max flow) ±0.5%FS (for a range of 2% to 10% of the max flow) |
||||
Temperature and pressure compensation ※4 | Yes/No (Normal/Standard conversion) | ||||
Conversion accuracy | ±1.5%RD(@23℃ and 100kPa) | ±1.5%RD(@23℃ and 500kPa) | |||
Display | Main display | Accumulated flow (actual flow: 8-digit integer + 2 decimal places, converted flow: 8-digit integer + one decimal place, accumulated flow of trip function) Alarm indication (for ultrasonic sensor, temperature sensor, pressure sensor, external memory and power voltage (for battery operation only)) |
|||
Sub display | Instantaneous flow: 5 digits; temperature: 3 digits; and pressure: 5 digits | ||||
Output | Analogue | (For 100VAC or 24VDC only) 4-20mADC (load resistance = max 400Ω): choose among options of instantaneous flow, temperature and pressure (default = instantaneous flow) | |||
Pulse | Nch open-drain output (maximum load 24VDC, 50mA) Output 1 (accumulated flow volume pulse): standard = 1000L/P (choose 10, 100, 1000 or 10000 L/P): duty = 20 – 80% Output 2 (alarms): upper & lower limits, or upper limits of accumulated flow (for 100VAC or 24VDC drive); low voltage, or upper & lower limits (for battery drive) |
||||
Communication ※5 | (For 100VAC or 24VDC drive) RS485 Modbus/RTU (4800/9600 bps) | ||||
Fluid temperature | -10℃ to +60℃, under unfrozen condition | ||||
Ambient working temperature and humidity | -10℃ to +60℃, max 90%RH, no condensation permissible | ||||
Protective structure | Indoor and outdoor use *6, IP64 (JIS C 0920) | ||||
Mass | Approximate 4.7kg | Approximate 6.3kg | Approximate 7.0kg | Approximate 8.8kg |
*1 Thể loại khí cần đo hoàn toàn có thể thay thế được nhưng độ chính xác có thể sẽ giảm đi
*2 có thể thay thế mà không cần phải tháo đồng hồ ra khỏi đường ống.
*3 Trong trường hợp khoảng cánh từ góc cua tối thiểu 10D ở phía cao và 5D phía thấp của đồng hồ có thể đảm bảo : 2%RD(10-100% lưu lượng tối đa) nếu khowngr cách này bé hơn 10D thì độ chính xác sẽ không được đảm bảo.
*5 những kết nối đặc biệt bạn có thể xem trên Website cảu hãng hoặc liên hệ nhà cung cấp để tư vấn
*6 đồng hồ đo lưu lượng có thể làm việc ở áp suất cao nhưng trong trường hợp nhiệt độ môi trường quá cao có thể ảnh hướng đến bo mạch điện tử làm cho sai số kết quả đo.
Model | L | H | W | h | Connection diameter |
---|---|---|---|---|---|
UX40 | 170 | 212 | 118 | 157 | Rc1・1/2 (40A) |
UX50 | 200 | 227 | 123 | 165 | Rc2 (50A) |
Model | L | H | h | Connection diameter |
---|---|---|---|---|
UZ40 | 200 | 222 | 157 | JIS10K 40A Flange (1・1/2″) |
UZ50 | 220 | 238 | 165 | JIS10K 50A Flange (2″) |