Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

icon hotline

0917.943.068

Hỗ trợ online
skyper

Icon điện thoại 0917.943.068

Icon email chien@tmpvietnam.com

VIDEO

Chi tiết sản phẩm

  • Đồng hồ đo nhiệt độ loại K FU2430 Labom

  • Mã SP:
  • Giá : Liên hệ
  • Mã sản phẩm:FU2430

    Xuất sứ: Germany

    Liên hệ tư vấn: 0917.943.068
    Email: chien@tmpvietnam.com

    Công Ty TNHH và DV Tăng Minh Phát là nhà phân phối chính thức của hãng Labom tại việt nam, chuyên cung cấp các thiết bị đo lường hãng Labom tại Việt Nam,Labom Việt Nam

Đồng hồ đo nhiệt độ loại K FU2430

1. Đặc trưng chung đồng hồ đo nhiệt độ loại K

Đặc trưng
Vỏ, hệ thống đo lường và các bộ phận ướt của thép không gỉ
Vỏ NS 100/160, mức độ bảo vệ IP 66
Đường kính thân 6, 8 và 10 mm
Có thể sử dụng chiều dài ngâm ngắn của thân cây
Độ chính xác loại 1 hoặc 2 theo DIN 16196, tùy thuộc vào phạm vi
Con trỏ điều chỉnh vi để điều chỉnh chỉ định
Các chức năng chuyển đổi (thiết bị tiếp xúc điện) theo DIN 16196: tiếp xúc tác động chậm; tiếp xúc chụp từ tính; thiết bị tiếp xúc quy nạp
Ít tính năng
Tùy chọn
Vỏ chứa chất lỏng
Chống cháy nổ
Phân loại trên mỗi SIL2
Giấy chứng nhận vật liệu theo EN 10204
Kết nối với vùng 0 với thermowells theo yêu cầu

Gas exp. thermometer NS 100/160, switch function, capillary - FU2430

Đồng hồ đo nhiệt độ loại K FU2430

2. Thông số kỹ thuật

Constructional design / case
Case high quality bayonet ring case NS 100/160 material: st. steel mat.-no. 1.4301 (304)
Degree of protection (EN 60529) IP 66
Measuring element bourdon tube dead zone free with inert gas filling
Capillary stainless steel material no. 1.4571 (316Ti) resp. 1.4404 (316L) in different lengths with buckling protection, coated with protective tube upon request, alternatively with sliding screwing
Temperature detecting element stainless steel material no. 1.4404 (316L), diameter 6, 8 and ≥ 10 mm, can be supplied in standard lengths. Active lengths depend on temperature detecting element diameter, see order details, other values upon request
Case filling liquid filling Labofin
Process connection rigid temperature detecting element, connected via capillary radially protruding at bottom resp. at rear. Different connections can be supplied, see order details
Movement stainless steel with compensation
Scale pure aluminium, white with black inscription. Option: with marking
Pointer pure aluminium, black with micro adjusting device for zero-point correction
Window non splintering laminated glass. Option: non splintering plastic (Macrolon) with contact lock
Case seal sealing ring: Perbunan
filling plug: Desmopan
Nominal ranges per EN 13190, max. -100...700 °C, measuring spans ≥ 60 °C
Accuracy class data per DIN 16196 (depending on range) for all temperature detecting elements with diameter d5 and standard immersion length l1 - see data sheet T3-029
Ambient temperature per EN 13190 ambient temperatures that deviate from EN are to be specified
Storage and transport temperature per EN 13190, max. -20...+60 °C
Electrical connection connection plug with cable gland M 20 x 1.5 and removable test cover, mat. Macrolon
Switch function Touch contacts or inductive contact devices see order code. Further technical details see operating instructions BA_066 and TA_039.
Mounting stand-alone mounting with wall bracket ; alternatively with flange for surface mounting or for flush mounting with DIN mounting flange
Weights DN 100, without filling: approx. 1.1 kg
DN 100, with filling: approx. 2.0 kg
DN 160, without filling: approx. 2.0 kg
DN 160, with filling: approx. 4.3 kg
Instructions for use the loading capacity of the temperature detecting element depends on the following parameters:
1. measured medium
2. measured medium pressure
3. measured medium temperature
4. flow velocity
5. immerison length
6. material
A technical test is necessary where required.
Information on other models upon request or see order details
Tests and certificates
FU2430, FU2431, FU3430, FU3431, FU2630, FU2631, FU3630, FU3631, FU2330, FU2331, FU3330, FU3331, FU2530, FU2531, FU3530, FU3531

Sản phẩm cùng loại