Brochures | |
---|---|
EL-FLOW Prestige brochure |
|
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
VIDEO
Chi tiết sản phẩm
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí Gas FG-110CP
- Mã SP:
- Giá : Liên hệ
-
Hãng : Bronkhorst
Xuất xứ : Hà Lan
Model sản phẩm : FG-100CP
Tình trạng : Mới 100%
Liên hệ tư vấn : 0912 770 617 Mr.Huy (Zalo)
Email : Sale19@tmpvietnam.com
Công ty TNHH Tăng Minh Phát - Đại lý Bronkhorst tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các thiết bị cảm biến đo lưu lượng khí, cảm biến đo lưu lượng nước, đồng hồ đo lưu lượng khí, thiết bị đo Coriolis, thiết bị đo lưu lượng trong môi trường khắc nghiệt,.... Đội ngũ kỹ thuật tư vấn các giải pháp đo lưu lượng khí trong công nghiệp.
Đồng hồ đo lưu lượng khí Gas FG-110CP
1. Những đặc điểm chung của đồng hồ đo lưu lượng khí gas FG-110C:
_ Đồng hồ đo lưu lượng khí Gas FG-110C (MFM) kiểu mẫu của Bronkhorst® FG-110C phù hợp để đo chính xác phạm vi dòng chảy trong khoảng 0,011 ... 0,7 triệu / phút và 0,18 ... 9 mln / phút ở áp suất vận hành giữa chân không và 100 bar. MFM bao gồm một cảm biến lưu lượng khối nhiệt và bảng mạch dựa trên bộ vi xử lý với chuyển đổi tín hiệu và bus trường và bộ điều khiển PID để điều khiển lưu lượng khối tùy chọn. Dòng EL-FLOW® Uy tín được trang bị bảng mạch kỹ thuật số, mang lại độ chính xác cao, ổn định nhiệt độ tuyệt vời và phản ứng nhanh. Bảng mạch kỹ thuật số chính chứa tất cả các chức năng chung cần thiết cho việc đo lường và kiểm soát. Ngoài đầu ra chuẩn RS232, thiết bị cũng cung cấp I / O tương tự. Như một tùy chọn, giao diện trên tàu có thể được cài đặt để cung cấp các giao thức DeviceNet ™, PROFIBUS DP, Modbus, EtherCAT®, PROFINET hoặc FLOW-BUS. Thiết kế EL-FLOW® Uy tín có chức năng Multi Gas / Multi Range tiêu chuẩn, cung cấp cho các OEM tính linh hoạt tối ưu và hiệu quả xử lý.
Hình ảnh thực tế cho đồng hồ đo lưu lượng khí gas
2. Thông số kỹ thuật cảm biến đo lưu lượng khí Gas
2.1 Những thể loại khí đo và hệ thống điều khiển
Measurement / control system | |
---|---|
Flow range, based on N2 (intermediate ranges available) |
min. 0,014…0,7 mln/min max. 0,18…9 mln/min |
Accuracy (incl. linearity) (based on actual calibration) |
standard: ±0,5% Rd plus ±0,1%FS (±0,8% Rd plus ±0,2% FS for ranges 3...5 mln/min; ±1% Rd plus ±1% FS for ranges < 3 mln/min) |
Repeatability | < 0,2% Rd |
Turndown | 1 : 150; in analog mode 1 : 50 |
Multi Gas/Multi Range | embedded gas data for 100 unique gases, plus any mixture of maximum 5 of these gases. |
Operating temperature | -10…70°C |
Temperature sensitivity | zero: < 0,02% FS/°C; span: < 0,025% Rd/°C |
Pressure sensitivity | < 0,15% Rd/bar typical N2; < 0,02% Rd/bar N2 (incl. pressure correction option) |
Leak integrity, outboard | tested < 2 x 10-9 mbar l/s He |
Attitude sensitivity | max. error at 90º off horizontal 0,07% FS at 1 bar, typical N2 |
Warm-up time | 30 min. for optimum accuracy |
Mechanical parts | |
---|---|
Material (wetted parts) | stainless steel 316L or comparable, degreased for use on oxygen (O2) |
Pressure rating | 100 bar (g) |
Process connections | compression type or face seal couplings |
Seals | standard: Viton® options: EPDM, Kalrez® (FFKM), FDA and USP Class VI approved compounds |
Weight | 0,6 kg |
Ingress protection (housing) | IP40 |
2.2 Nguồn cấp cho đồng hồ đo lưu lượng khí Gas
Power supply | +15…24 Vdc | ||
---|---|---|---|
Max. power consumption Meter | Supply 15 V 24 V |
at voltage I/O 69 mA 45 mA |
at current I/O 92 mA 63 mA |
Max. power consumption Controller (controllers based on normally closed valve, pin 5 not used) | Supply 15 V 24 V |
at voltage I/O 202 mA 128 mA |
at current I/O 225 mA 146 mA |
If applicable: PROFIBUS DP | add 53 mA (15 V supply) or 30 mA (24 V supply) | ||
PROFINET | add 76 mA (15 V supply) or 48 mA (24 V supply) | ||
EtherCAT® | add 66 mA (15 V supply) or 41 mA (24 V supply) | ||
DeviceNet™ | add 48 mA (24 V supply) | ||
Analog output/command | 0...5 (10) Vdc or 0 (4)…20 mA (sourcing output) | ||
Digital communication | standard: RS232; options: PROFIBUS DP, DeviceNet™, PROFINET, EtherCAT®, Modbus RTU or ASCII, FLOW-BU |
Electrical connection | |
---|---|
Analog/RS232 | 9-pin D-connector (male); |
PROFIBUS DP | bus: 9-pin D-connector (female); power: 9-pin D-connector (male); |
Devicenet™ | 5-pin M12-connector (male); |
EtherCAT®/PROFINET | 2 x RJ45 modular jack (in/out) |
Modbus/FLOW-BUS | RJ45 modular jack |
CE | EMC 2014/30/EU, RoHS 2011/65/EU, |
IEC 61010-1 | 2010 |