Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

icon hotline

0917.943.068

Hỗ trợ online
skyper

Icon điện thoại 0917.943.068

Icon email chien@tmpvietnam.com

VIDEO

Chi tiết sản phẩm

  • Đồng hồ đo lưu lượng Khí AS-W Aichi Tokei Denki

  • Mã SP:
  • Giá : Liên hệ
  • Mã sản phẩm: AS-W

    Xuất sứ: Japan

    Liên hệ tư vấn: 0917.943.068
    Email: chien@tmpvietnam.com

    Công Ty TNHH và DV Tăng Minh Phát là nhà phân phối chính thức của hãng Aichi Tokei Denki tại việt nam, chuyên cung cấp các thiết bị đo lường hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Việt Nam

     

ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ GAS

 

Đồng hồ đo lưu lượng khí Gas phạm vi đp rất rộng từ ltốc độ dòng chảy nhỏ đến tốc độ dòng chảy lớn, góp phần tiết kiệm chi phí và quản lý cơ sở thuận tiện

Đồng hồ không có cơ cấu đo chuyển động cơ khí nên giảm được hao phí do đó giá trị đo cực kỳ chính xác 

Tính năng gọn nhẹ dễ dàng lắp đặt cài đặt và sử dụng.

 

Hình ảnh cho đồng hồ đo lưu lượng khí AS-W

1. Đặc trưng chung của đồng hồ đo lưu lượng khí 

Model AS-W-25 AS-W-32 AS-W-40 AS-W-50 AS-W-80 AS-W-100 AS-W-150 AS-W-200
Nominal diameter 25A 32A 40A 50A 80A 100A 150A 200A
Power supply Built-in lithium batteries
Years of duration 6 years
(At surrounding temperature of 20℃)
(Exclunding 1 year of storage period)
Measurable fluids Natural gas and air
Working pressure
(Absolute pressure)
0∼0.5MPa(AS-WW-□-500B[A/G]/3)
0∼0.2MPa(AS-WW-□-200B[A/G]/3)
0∼0.5MPa(AS-WW-□-0B[A/G]/3)
0∼1.0MPa(AS-WW-□-1000B[A/G]/3)
0∼0.5MPa(AS-WW-□-500B[A/G]/3)
0∼0.2MPa(AS-WW-□-200B[A/G]/3)
0∼1.0MPa(AS-WW-□-0B[A/G]/3)
Accuracy Flowrate measurement accuracy *1 ±5%RS (m³/h) Actual flow rate (m³/h) ±0.7 ∼ 7 ±1.3 ∼ 13 ±1.6 ∼ 16 ±3 ∼ 30 ±6 ∼ 60 ±10 ∼ 100 ±24 ∼ 240 ±40 ∼ 400
±2%RS (m³/h) Actual flow rate (m³/h) ±7 ∼ 35 ±16 ∼ 65 ±16 ∼ 80 ±30 ∼ 150 ±60 ∼ 300 ±100 ∼ 500 ±240 ∼ 1200 ±400 ∼ 2000
Low flow cut-off
(Initial flow rate) *2
Flow rate (m/s) 0.05 m/s or less
Actual flow rate (m³/h) ±0.1 ±0.2 ±0.2 ±0.4 ±0.8 ±1.5 ±3.2 ±5.7
Fluid temperature and humidity -20 to +60℃, 90% RH or less
Pressure loss Zero (Equivalent to straight tube part)
Display Accumulated flow volume Accumulated flow volume: 00000000.0 (9 digits/m³ or Nm³) Accumulated flow volume: 0000000000 (10 digits/m³ or Nm³)
Instantaneous flow rate *3 (1) Maximum indication value: ±19999Nm³/h (converted flow rate)
(2) Maximum indication value: ±19999Nm³/h (actual flow rate)
(Two decimal places for a value less than 200, one decimal place for a value from 200 to less than 2000, integer only for a value of 2000 or more)
Temperature *3 00.0℃ (3-digits)
Pressure *3 0000.0kPa (5-digits)
Output Contact output Open drain output: Unit pulse (forward flow)
Pulse unit: 100,1000,10000 (L/P or NL/P)
Telegram output RS485 Modbus/RTU
Connection method ISO7-1 Taper screw connection(JISB 0203, BS21, GB/T7306, 2-2000) equivalent ISO7005-1 (GB/T9119-2002 PN1.6MPa Flange) equivalent *4
Installation position Horizontal and vertical
Installation location Indoor and outdoor (protection level IP 64 or equivalent)
Case material Aluminum alloy Stainless alloy
The materials exposed to gases Aluminum alloy and engineering plastic Stainless alloy and engineering plastic
Mass 1.8kg 1.7kg 7.6kg 9.6kg 13.3kg 13.2kg 20.4kg 35.4kg

*1. Độ sai số tố độ dòng chảy ±5% ±2% tương ứng.
*2. Khi tốc độ dòng chảy bé hơn 0,25% tốc độ dòng chảy tối đa thì đồng hồ hiển hị 0m3/h
*3. Tự động chuyển đổi sau 4s
*4. lưu lượng kế có thể đảm bảo được đô chính xác cao tùy theo kích thước cảu đường ống tương ứng.

 

 

Pipe standard G3459 JIS 10K EN10208
Nominal diameter(mm) 25 32 40 50 80 100 150 200
External diameter(mm) 34 42.7 48.3 57 88.9 108 159 219.1
Thickness(mm) 2.8 2.8 4 3.5 4.5 4 4.5 10

 

2. Tài liệu đồng hồ đo lưu lượng khí 

Link: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2015/07/AS-W_1.3.pdf

 

 

Sản phẩm cùng loại