Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

icon hotline

0917.943.068

Hỗ trợ online
skyper

Icon điện thoại 0917.943.068

Icon email chien@tmpvietnam.com

VIDEO

Chi tiết sản phẩm

  • Đo lưu lượng khí bằng siêu âm TRZ Aichi Tokei Denki

  • Mã SP:
  • Giá : Liên hệ
  • Mã sản phẩm: TRZ

    Xuất sứ: Japan

    Liên hệ tư vấn: 0917.943.068
    Email: chien@tmpvietnam.com

    Công Ty TNHH và DV Tăng Minh Phát là nhà phân phối chính thức của hãng Aichi Tokei Denki tại việt nam, chuyên cung cấp các thiết bị đo lường hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Việt Nam

     

ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM AICHI TOKEI DENK

 

Đồng hồ đo lưu lượng khí bằng sóng siêu âm Aichi Tokei denki được thiết kế chuyên dụng cho đo lưu lượng khí 

Thiết bị được thiết kế chống bụi bẩn làm việc ở môi trường khắc nghiệt độ bền cơ học cao

Đồng hồ đo lưu lượng bằng sóng siêu âm không ử dụng chi tiết cơ khí nên đảm bảo sai só rất thấp mang lại hiệu quả chính xá cao

Nguồn cấp có thể là nguồn 24v cấp ngoài hoặc Pin tích hợp bên trong thiết bị

Rất tiết kiệm năng lượng điện.

Hình ảnh cho đồng hồ đo lưu lượng khí 

1. Đặc trưng Đồng hồ đo lưu lượng khí bằng sóng siêu âm Aichi Tokei denki 

 

Model External power specifications TRZ100D-C/4P TRZ150D-C/4P TRZ200D-C/4P
Built-in battery specifications TRZ100-C/4P TRZ150-C/4P TRZ200-C/4P
Diameter (Nominal diameter) 100A 150A 200A
Power source External power specifications 32-18. 24 VDC ± 10%; Power consumption: 1.1 W or less
Built-in battery specifications Lithium battery with a battery life about 10 years (under an environmental temperature of 20°C)
Measurable Fluids Air (mainly the air in a factory)
Fluid temperature and humidity - 10 to 60°C, 90% RH or less
Operating pressure Less than 0 to 1 MPa (Gauge pressure)
Flow rate range (Actual flow) ±10~500m3/h ±24~1200m3/h ±40~2000m3/h
Flow measurement accuracy ±2%RS ±50~500m3/h ±120~1200m3/h ±200~2000m3/h
±5%RS ±10~50m3/h ±24~120m3/h ±40~200m3/h
Low flow rate cut-off ±2.6m3/h ±5.0m3/h ±9.0m3/h
Normal conversion accuracy ± 2% (300 kPa or more)
Display (Switched by buttons) Model LCD 7 segments (with unit and alarm displays)
Main display [Forward flow display mode]
Accumulated flow rate: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digits
Trip accumulated flow rate: 000000000 (Nm3/h) in 9 digits
Instantaneous flow rate: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10]
[Forward and reverse flow display mode]
Forward accumulated flow rate: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digits
Reverse accumulated flow rate: -000000000 (Nm3/h) in 9 digits
Instantaneous flow rate: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10]
Sub display Instantaneous flow rate:
000.00 (Nm3/h, less than 200 Nm3/h) in 5 digits
0000.0 (Nm3/h, 200 Nm3/h or more and less than 2000 Nm3/h) in 4 and 1/2 digits
00000 (Nm3/h, 2000 Nm3/h or more) in 5 digits [200 A × 10]
Pressure: 0000.0 kPa in 5 digits
Temperature: 00.0°C in 3 digits
Output Current output 4 to 20 mA (± 0.5% FS), Load resistance 400 Ω or less, Upper output current 22 mA
Select the output from the instantaneous flow rate, pressure and temperature by pressing a button.A separate power supply (24 VDC ± 10%) is necessary if you use the meter of the built-in battery specifications. *1
Output range (4 to 20 mA): Instantaneous flow rate
0 to ☐☐☐☐ Nm3/h (forward flow display mode)
– ☐☐☐☐ to ☐☐☐☐ Nm3/h (Forward and reverse flow display mode)
☐☐☐☐ is the values set by a button.
Pressure: 0 to 1000 kPa
Temperature: -10 to 60°C
Contact output Two open-drain output system
Maximum load: 24 VDC, 10 mA
Maximum frequency: 10 Hz
Duty: 35% to 65%
Output 1: Unit pulse (Forward flow)
Output 2: Unit pulse (Reverse flow)
Flow rate upper and lower limits alarm
Selection of telegram output
Pulse output units: 1 Nm3/P or 10 Nm3/P
Connection method JIS 10K flange
Mounting position Horizontal (LCD display to be placed upward), or vertical mounting
The materials exposed to gases Stainless steel alloy, PPS, fluorosilicone rubber, etc.
Mass External power specifications 10.3kg 18.3kg 24.4kg
Built-in battery specifications 10.5kg 18.5kg 24.6kg
Installation location Indoor and outdoor (The safety class IP64 qualified)
Storage temperature -20 to 70°C, No condensing
Regulatory compliance CE marking compliant (EN 61000- 6-2:2005 and EN 61000- 6-4: 2007)

*1: Trong khi cài đặt hiển thị lưu lượng thực tế các chũ số hiển thị dòng, tốc độ tức thời đầu ra xung khác nhau 
*2: Hiển thị tốc độ dòng chảy (NL /min), màn hình chính  (accumulated flow rate), màn hình phụ (instantaneous flow rate [Nm3/h]), áp suất  (kPa) and nhiệt độ  (°C) sẽ không hiển thị 

 

 

Conversion conditions 100A 150A 200A
Temperature (°C) Gauge pressure (MPa) Minimum Maximum Minimum Maximum Minimum Maximum
Actual flow rate (m3/h) 10 500 24 1200 40 2000
20 0.7(Nm3/h) 74 3680 180 8840 290 14700
30 0.5(Nm3/h) 53 2670 130 5420 210 10700
0.7(Nm3/h) 71 3550 170 8550 290 14250
formula

Mô tả chi tiết: 

(Unit: mm)

Model W H φ D Mass
TRZ100-O 250 280 210 10.5 kg (1. Built-in lithium battery model)
10.3 kg (2 External power supply model)
TRZ150-O 300 341 280 18.5 kg (1. Built-in lithium battery model)
18.3 kg (2 External power supply model)

Sản phẩm cùng loại