Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
VIDEO
Chi tiết sản phẩm
-
Bộ đo mức kim loại nóng chảy ECLM2000 Nireco
- Mã SP:
- Giá : Liên hệ
-
Hãng : NIRECO
Xuất xứ : Japan
Model sản phẩm : ECLM2000
Tình trạng : Mới 100%
Liên hệ tư vấn : 0917943068 Mr.Chiến (Zalo)
Email : chien@tmpvietnam.com
Tăng Minh Phát - Đại lý hãng NIRECO tại Việt Nam. Chuyên cung cấp những thiết bị cảm biến cho hệ thống tự động canh tâm hệ thống tự động canh biên cho những nhà máy sản xuất bao bì giấy, tôn
Thiết bị đo mức kim loại nóng chảy ECLM2000 Nireco ( Eddy Current Lever Meter)
1/ Tổng quan:
_ Máy đo mức ECLM-2000 Series được thiết kế để sử dụng làm cảm biến điều khiển mức kim loại nóng chảy trong khuôn tạo thành thiết bị đúc liên tục của các nhà máy sản xuất sắt và nó bao gồm máy dò, bộ khuếch đại và cáp đặc biệt.
2/ Cấu hình:
3/ Nguyên lý của máy đo mức dòng điện xoáy:
4/ Tính năng:
Sự đổi mới:
_ Thời gian thiết lập ngắn (Thiết lập tự động/nhập dữ liệu USB).
_ Có sẵn tín hiệu dao động khuôn hủy pha ngược (MOC).
_ Hiệu chuẩn một điểm./ Hiệu chuẩn đa điểm có sẵn.
Độ tin cậy:
_ Hộp bền và đầu nối chống nước.
_ Độ trôi nhiệt rất thấp.
_ Chứng nhận CE Marking (IEC61010-1:2010).
_ Tương thích với EMS/EMB mới nhất.
Thân thiện với người dùng:
_ Tùy chọn hộp đầu cuối tương thích [MA2000AJB]. (Dễ dàng nâng cấp từ ECLM cũ [MA600/700/1000])
_ Màn hình cảm ứng hiển thị.
_ Biểu tượng nút dễ sử dụng.
_ Chức năng dao động hữu ích để thiết lập tín hiệu sóng.
_ Thiết lập tự động tín hiệu sóng hữu ích.
_ cổng USB
Thân thiện với môi trường:
_ RoHS.
_ Hiệu suất năng lượng (Power trans less).
_ Cung cấp điện trên toàn thế giới.
_ Hộp rất nhỏ gọn tiết kiệm không gian.
Kinh nghiệm:
_ Hệ thống ECLM khuếch đại khuôn của NIRECO (Hệ thống cảm biến NKK) có kinh nghiệm 35 năm.
5/ Thông số kỹ thuật:
Máy dò Detector:
Detector | ||||
---|---|---|---|---|
Model | SB-028 | SB-3035A | SB-3050A | SB-060TF |
Measurement range | 0 to 100mm | 0 to 150mm | 0 to 200mm | 0 to 150mm |
External dimensions | 28 x 194mm | 35 x 170mm | 51 x 185mm | 60 x 150mm |
Weiht | 0.5kg | 0.6kg | 0.9kg | 1.0kg |
Applicable molds | Billet, Bloom, Slab | Billet, Bloom, Slab | Slab | Slab |
Thermal drift (mm/8H) |
±0.25mm/ºC (at mold level 70mm) |
±0.25mm/ºC (at mold level 100mm) |
±0.15mm/ºC (at mold level 100mm) |
±0.25mm/ºC (at mold level 100mm) |
Bộ khuếch đại Amplifier:
Amplifier | |
---|---|
Model | MA2000 |
Display | 5.7inch Color touch screen display |
Level output | 4 to 20mA |
Linearity | ±1.0% (F.S) |
Reproducibility | ±0.5% (F.S) |
Response speed | 10msec(Non Filter) |
Interface | Isolated Analog, Relay Contacts, Profibus-DP(Slave) |
Ambient temperature | 0 to 45ºC |
IP Code | IP55 |
Power supply | AC100V/110V ±10% 50/60Hz ±2%(150VA) |
External dimensions | 380mm(W)×380mm(H)×210mm(D) |
Weight | 18kg |