Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

icon hotline

0917.943.068

Hỗ trợ online
skyper

Icon điện thoại 0917.943.068

Icon email chien@tmpvietnam.com

VIDEO

Chi tiết sản phẩm

  • Thiết bị đo lưu lượng khối lượng lớn Coriolis M54 Bronkhorst

  • Mã SP:
  • Giá : Liên hệ
  • Hãng                     : Bronkhorst

    Xuất xứ                 : Hà Lan

    Model sản phẩm  M54

    Tình trạng            : Mới 100%

    Liên hệ tư vấn     : 0912 770 617 Mr.Huy (Zalo)

    Email                    : Sale19@tmpvietnam.com

    Công ty TNHH Tăng Minh Phát - Đại lý Bronkhorst tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các thiết bị cảm biến đo lưu lượng khí, cảm biến đo lưu lượng nước, đồng hồ đo lưu lượng khí, thiết bị đo Coriolis, thiết bị đo lưu lượng trong môi trường khắc nghiệt,.... Đội ngũ kỹ thuật tư vấn các giải pháp đo lưu lượng khí trong công nghiệp.

Thiết bị đo lưu lượng khối lượng lớn Coriolis M54 Bronkhorst

1. Những đặc điểm chung của thiết bị đo lưu lượng khối lượng lớn Coriolis M14

Máy đo lưu lượng khối lượng lớn Coriolis / Bộ điều khiển cho chất lỏng và khí

Bộ đo và bộ điều khiển lưu lượng lớn CORI-FLOW ™ là các thiết bị chính xác và nhỏ gọn, dựa trên nguyên lý đo Coriolis, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của thị trường dòng chảy thấp. Máy đo lưu lượng khối lượng M54 (MFM) của Bronkhorst® phù hợp để đo lưu lượng khí hoặc chất lỏng có độ chính xác cao trong khoảng từ 0,1 II 10 kg / giờ đến 1 100 100 kg / giờ (tương ứng với 1,33 cách 133,3 ln / phút lên tới 13,3 Ấp 1333 ln / phút khi sử dụng trên nitơ) ở áp suất vận hành lên tới 200 bar. Các thiết bị được trang bị vỏ chống thời tiết mạnh mẽ theo tiêu chuẩn IP65 và có sẵn tùy chọn với sự chấp thuận của ATEX để sử dụng trong khu vực nguy hiểm của Vùng 2.

_ Thiết bị chứa bảng mạch dựa trên bộ vi xử lý với chuyển đổi tín hiệu và bus trường và bộ điều khiển PID để điều khiển lưu lượng khối tùy chọn bằng van điều khiển hoặc bơm được gắn riêng biệt.

CORI-FLOW™M54

Bộ đo và bộ điều khiển lưu lượng lớn CORI-FLOW ™

2. Thông số kỹ thuật 

2.1 Lợi ích:

  • Tín hiệu đo nhanh và chính xác

  • Mất áp suất thấp do ống cảm biến thẳng

  • Độc lập trung bình và không nhạy cảm với nhiệt độ

  • Thiết kế hợp vệ sinh, hiển thị với màn hình cảm ứng điện dung

  • Xếp hạng IP66 / IP67 và CIP có thể xóa

  • Kết nối mặt bích​

2.2 Thông số 


Technical specifications

 

Measurement / control system
Flow range
(intermediate ranges available)
min. 0,1…10 kg/h
max. 1…100 kg/h
Mass flow accuracy Liquid: ±0,2% of rate;
Gas: ±0,5% of rate
Turndown up to 1:100
Repeatability ±0,1% of rate
Zero Stability (ZS)* < ±0,05 kg/h
Operating temperature standard: 0…70°C;
max. 50°C for ATEX Cat.3, Zone 2;
max. 120°C (ambient+fluid) for special version with remote electronics (130°C ≤ 1 hour allowed for CIP)
Mounting*** Any position, attitude sensitivity negligible
Leak integrity Outboard < 2 x 10-9 mbar l/s He
Warm-up time > 30 min. for optimum accuracy
Mechanical parts
Material (wetted parts) stainless steel 316L or comparable;
optional: Hastelloy-C22
Pressure rating 200 bar abs
Process connections (welded) compression type or face seal couplings
Seals metal
Ingress protection (housing) IP65 (weatherproof)
Electrical properties
Power supply +15…24 Vdc +/- 10%
Max. ripple recommended: 50 mV tt
Power consumption Meter: approx. 80 mA at 15 Vdc
Analog output 0...5 (10) Vdc, min. load impedance > 2 kΩ;
0 (4)...20 mA (sourcing), max. load impedance < 375 Ω
Analog setpoint
(for MFM + pump or control valve)
0...5 (10) Vdc, min. load impedance > 424 kΩ;
0 (4)...20 mA (sourcing), max. load impedance ~ 250 Ω
Digital communication standard: RS232;
options: PROFIBUS DP, DeviceNet™, Modbus RTU or ASCII, FLOW-BUS
Electrical connection
Analog/RS232 8-pin DIN (male);
PROFIBUS DP bus: 5-pin M12 (female);
power: 8-pin DIN (male);
Devicenet™/FLOW-BUS/Modbus 5-pin M12 (male);
Control valve options
M54+C0I: Gas flow control valve Kv-max= 6,6 x 10-2
M54+C2I: Liquid flow control valve Kv-max= 2,3 x 10-3
M54+C5I: Gas/Liquid flow control valve Kv-max= 6,6 x 10-2
M54+F-004AI: Gas/Liquid flow control Kv-max= 3,0 x 10-1
M54+F-004BI: Gas/Liquid flow control Kv-max= 1,0
 

Sản phẩm cùng loại